Danh mục sản phẩm

Hướng dẫn toàn diện về Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

DHT PHARMA
Thứ Bảy, 07/06/2025

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn là công cụ quan trọng giúp mọi người theo dõi sức khỏe, đặc biệt với người mắc tiểu đường. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các mức đường huyết tiêu chuẩn theo từng thời điểm trong ngày, phân biệt giữa người bình thường và người mắc bệnh tiểu đường. Hiểu rõ các chỉ số này sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát đường huyết hiệu quả.

>> Xem thêm: Tìm hiểu về đường huyết: Mức đường huyết bình thường và cách quản lý hiệu quả

Tổng quan về chỉ số đường huyết

Đường huyết là gì và tại sao cần theo dõi?

Đường huyết, hay glucose máu, là lượng đường glucose có trong máu - nguồn năng lượng chính cung cấp cho hoạt động của tế bào trong cơ thể. Khi chúng ta ăn các thực phẩm chứa carbohydrate, cơ thể chuyển hóa thành glucose và được hấp thu vào máu, sau đó được vận chuyển đến các tế bào với sự hỗ trợ của insulin - hormone do tuyến tụy sản xuất. 

Việc theo dõi chỉ số đường huyết đóng vai trò quan trọng trong đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa. Đặc biệt, theo dõi đường huyết giúp phát hiện và quản lý bệnh tiểu đường - một bệnh lý mạn tính ngày càng phổ biến trên toàn cầu, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi đường huyết dao động bất thường trong thời gian dài như bệnh tim mạch, tổn thương thần kinh, suy thận và các vấn đề về thị lực.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

Các khái niệm cơ bản về đường huyết: đường huyết lúc đói, sau ăn và HbA1c

Để đánh giá tình trạng đường huyết toàn diện, các bác sĩ thường xem xét ba chỉ số chính. Đường huyết lúc đói là chỉ số đo sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ, thường được kiểm tra vào buổi sáng trước khi ăn bất cứ thức ăn nào. Chỉ số này phản ánh khả năng cơ thể duy trì mức đường huyết ổn định khi không có nguồn glucose từ thức ăn.

Đường huyết sau ăn là mức đường huyết đo 1-2 giờ sau khi ăn, giúp đánh giá phản ứng của cơ thể đối với carbohydrate và khả năng điều chỉnh đường huyết sau bữa ăn. Chỉ số này đặc biệt hữu ích trong đánh giá tình trạng tiền tiểu đường hoặc theo dõi hiệu quả điều trị ở người tiểu đường.

HbA1c (Hemoglobin A1c) hay còn gọi là đường huyết trung bình, phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian 2-3 tháng gần nhất. Khi glucose trong máu cao, nó gắn với hemoglobin (protein trong hồng cầu), và tỷ lệ hemoglobin gắn với glucose này chính là chỉ số HbA1c. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng kiểm soát đường huyết lâu dài và là cơ sở để chẩn đoán, theo dõi điều trị tiểu đường.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn theo WHO và ADA

Chỉ số đường huyết chuẩn cho người bình thường

Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), chỉ số đường huyết chuẩn cho người bình thường được xác định rõ ràng. Các giá trị này đóng vai trò là thước đo quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc tiểu đường và các rối loạn chuyển hóa khác.

Đối với người khỏe mạnh không mắc tiểu đường, chỉ số đường huyết lúc đói nên duy trì trong khoảng 70-100 mg/dL (3.9-5.6 mmol/L). Sau khi ăn 2 giờ, chỉ số đường huyết thường tăng lên nhưng không nên vượt quá 140 mg/dL (7.8 mmol/L). Đối với chỉ số HbA1c, người bình thường có mức dưới 5.7%, phản ánh tình trạng đường huyết được kiểm soát tốt trong 2-3 tháng qua. 

Chỉ số đường huyết tiền tiểu đường

Tiền tiểu đường là tình trạng đường huyết cao hơn mức bình thường nhưng chưa đủ cao để chẩn đoán tiểu đường. Đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng về nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 và các bệnh tim mạch. 

Theo ADA, chỉ số đường huyết lúc đói từ 100-125 mg/dL (5.6-6.9 mmol/L) được coi là tình trạng tiền tiểu đường. Tương tự, chỉ số đường huyết sau ăn 2 giờ trong khoảng 140-199 mg/dL (7.8-11.0 mmol/L) cũng thuộc nhóm tiền tiểu đường. Về chỉ số HbA1c, giá trị từ 5.7% đến 6.4% là dấu hiệu của tình trạng tiền tiểu đường.

Người trong giai đoạn tiền tiểu đường có thể trì hoãn hoặc ngăn ngừa sự phát triển thành tiểu đường type 2 thông qua các thay đổi lối sống như giảm cân, tăng cường hoạt động thể chất, và cải thiện chế độ ăn uống. Đây là giai đoạn quan trọng để can thiệp kịp thời, giúp ngăn chặn tiến triển thành bệnh tiểu đường hoàn toàn.

Chỉ số đường huyết ở người mắc tiểu đường

Người được chẩn đoán mắc tiểu đường khi chỉ số đường huyết lúc đói từ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên, hoặc đường huyết sau ăn 2 giờ từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên, hoặc có chỉ số HbA1c từ 6.5% trở lên. 

Đối với người đã được chẩn đoán tiểu đường, mục tiêu kiểm soát đường huyết sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, thời gian mắc bệnh, và các bệnh đồng mắc. Tuy nhiên, theo hướng dẫn của ADA, người tiểu đường nên phấn đấu đạt chỉ số HbA1c dưới 7%, đường huyết lúc đói và trước bữa ăn trong khoảng 80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L), và đường huyết sau ăn dưới 180 mg/dL (10.0 mmol/L).

Kiểm soát đường huyết là nhiệm vụ quan trọng nhất đối với người tiểu đường để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Việc duy trì chỉ số đường huyết trong mục tiêu điều trị không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn giảm đáng kể nguy cơ biến chứng về tim mạch, thận, mắt và thần kinh.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

Cách đọc và hiểu bảng chỉ số đường huyết

Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm đường huyết

Để đọc và hiểu kết quả xét nghiệm đường huyết, trước tiên cần xác định loại xét nghiệm đã thực hiện (đường huyết lúc đói, sau ăn hay HbA1c) và đơn vị đo lường được sử dụng. Phổ biến nhất là mg/dL tại Mỹ và một số nước, hoặc mmol/L tại châu Âu và nhiều quốc gia khác. Để chuyển đổi giữa hai đơn vị này, bạn có thể dùng công thức: mg/dL ÷ 18 = mmol/L hoặc mmol/L × 18 = mg/dL.

Khi nhận kết quả xét nghiệm, hãy so sánh với các giá trị tham chiếu được cung cấp trong báo cáo hoặc bảng chỉ số đường huyết chuẩn. Lưu ý rằng các phòng xét nghiệm khác nhau có thể có mức tham chiếu khác nhau đôi chút, nhưng thường sẽ tuân theo hướng dẫn của WHO hoặc ADA. Đặc biệt, nếu kết quả nằm ở vùng giới hạn (ví dụ: giữa bình thường và tiền tiểu đường), bác sĩ có thể đề nghị theo dõi thêm hoặc thực hiện các xét nghiệm bổ sung như nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) để đánh giá chính xác hơn.

Biểu đồ theo dõi đường huyết và cách sử dụng

Biểu đồ theo dõi đường huyết là công cụ hữu ích giúp người tiểu đường và các đối tượng cần kiểm soát đường huyết theo dõi xu hướng thay đổi và phản ứng của cơ thể đối với các yếu tố như thức ăn, thuốc, hoạt động thể chất và căng thẳng. Biểu đồ thường được thể hiện theo ngày và giờ, cho phép ghi lại chỉ số đường huyết tại các thời điểm khác nhau như: trước bữa ăn, 1-2 giờ sau bữa ăn, trước khi ngủ và đôi khi là giữa đêm.

Khi sử dụng biểu đồ theo dõi, hãy ghi chép đầy đủ thông tin như thời gian đo, chỉ số đường huyết, lượng thức ăn (đặc biệt là carbohydrate), liều lượng thuốc hoặc insulin (nếu có), và hoạt động thể chất. Việc phân tích biểu đồ giúp bạn nhận ra: thời điểm đường huyết thường cao hoặc thấp, tác động của các loại thực phẩm khác nhau, và hiệu quả của thuốc hoặc insulin. Từ đó, bạn và bác sĩ có thể điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp, nhằm tối ưu hóa việc kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa các biến chứng.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

Phương pháp theo dõi đường huyết tại nhà

Các thiết bị đo đường huyết phổ biến

Hiện nay, có nhiều thiết bị cho phép theo dõi đường huyết tại nhà một cách thuận tiện và chính xác. Máy đo đường huyết truyền thống là thiết bị phổ biến nhất, bao gồm máy đo, que thử và kim chích. Người dùng chích nhẹ đầu ngón tay để lấy một giọt máu nhỏ, đặt lên que thử và máy sẽ hiển thị kết quả trong vài giây. Các dòng máy hiện đại thường có bộ nhớ lưu trữ kết quả, tính năng tính toán trung bình và khả năng kết nối với điện thoại thông minh.

Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM - Continuous Glucose Monitoring) là công nghệ tiên tiến hơn, sử dụng cảm biến nhỏ gắn dưới da để đo đường huyết liên tục mỗi vài phút. Dữ liệu được truyền đến thiết bị nhận hoặc điện thoại thông minh, giúp theo dõi xu hướng đường huyết theo thời gian thực và cảnh báo khi đường huyết quá cao hoặc quá thấp. CGM đặc biệt hữu ích cho người tiểu đường type 1, người sử dụng insulin, và những người có nguy cơ hạ đường huyết cao.

Ngoài ra, các công nghệ mới như hệ thống FGM (Flash Glucose Monitoring) cho phép quét cảm biến bằng thiết bị đọc hoặc điện thoại thông minh mà không cần chích máu thường xuyên. Tùy thuộc vào nhu cầu, tình trạng bệnh lý, khả năng chi trả và lời khuyên của bác sĩ, mỗi người có thể lựa chọn thiết bị phù hợp nhất.

Kỹ thuật đo đường huyết đúng cách

Để đảm bảo kết quả đo đường huyết chính xác, cần tuân thủ kỹ thuật đo đúng cách. Trước khi đo, hãy rửa tay bằng nước ấm và xà phòng, sau đó lau khô hoàn toàn. Việc này không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn loại bỏ các chất có thể ảnh hưởng đến kết quả như đường từ thực phẩm. Kiểm tra que thử và máy đo, đảm bảo que thử còn hạn sử dụng và được bảo quản đúng cách. Mã hiệu que thử (nếu có yêu cầu) phải được cài đặt chính xác trên máy.

Khi chích máu, nên chọn vị trí bên cạnh đầu ngón tay thay vì chính giữa, vì khu vực này ít dây thần kinh cảm giác hơn. Sử dụng kim chích mới mỗi lần đo để giảm đau và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Sau khi chích, tạo một giọt máu vừa đủ và áp nhẹ lên que thử theo hướng dẫn của máy. Tránh nặn, ép mạnh vì có thể làm sai lệch kết quả do dịch mô lẫn vào máu.

Ghi lại kết quả cùng với các thông tin liên quan như thời gian, tình trạng ăn uống, hoạt động thể chất, và thuốc đã sử dụng. Sau khi đo, xử lý an toàn kim đã sử dụng trong hộp đựng vật sắc nhọn y tế. Thường xuyên kiểm tra và hiệu chỉnh máy đo để đảm bảo độ chính xác, đồng thời làm sạch máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

Tần suất theo dõi đường huyết khuyến nghị

Tần suất theo dõi đường huyết khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, phương pháp điều trị và hướng dẫn của bác sĩ. Đối với người tiểu đường type 1 hoặc người tiểu đường type 2 điều trị bằng insulin, việc kiểm tra thường được khuyến nghị từ 4-10 lần mỗi ngày, bao gồm: trước và sau các bữa ăn chính, trước khi ngủ, trước và sau khi tập thể dục, và đôi khi là vào giữa đêm hoặc khi có triệu chứng hạ đường huyết.

Người tiểu đường type 2 không dùng insulin có thể kiểm tra ít thường xuyên hơn, thường là 1-2 lần/ngày vào các thời điểm khác nhau, hoặc theo mô hình xoay vòng để có cái nhìn tổng quan về đường huyết trong cả ngày. Người ở giai đoạn tiền tiểu đường có thể kiểm tra 2-3 lần/tuần, tập trung vào các thời điểm lúc đói và sau bữa ăn chính.

Trong một số trường hợp đặc biệt như khi bị bệnh, thay đổi thuốc, thay đổi chế độ ăn, hoặc tập luyện cường độ cao, tần suất kiểm tra có thể cần tăng lên. Lưu ý rằng các khuyến nghị này có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng cụ thể và mục tiêu điều trị của mỗi cá nhân, vì vậy luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để có hướng dẫn phù hợp nhất.

Kết luận

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý sức khỏe, đặc biệt đối với người mắc tiểu đường. Việc theo dõi và duy trì chỉ số đường huyết trong giới hạn khuyến nghị không chỉ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. 

Hãy nhớ rằng, mỗi cá nhân có thể có chỉ số đường huyết tối ưu khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và các yếu tố khác. Vì vậy, việc tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định mục tiêu đường huyết phù hợp cho riêng bạn là vô cùng quan trọng. Cuối cùng, kết hợp chế độ ăn uống cân bằng, hoạt động thể chất đều đặn và kiểm tra đường huyết thường xuyên sẽ giúp bạn duy trì mức đường huyết ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn

Trên đây là thông tin chi tiết về bảng chỉ số đường huyết chuẩn. Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn kiểm soát đường huyết tốt hơn. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, xin quý khách hàng liên hệ trực tiếp đến số hotline 0965 280 068 để được DHT PHARMA hỗ trợ.

Viết bình luận của bạn