Mỡ máu cao - Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả
DHT PHARMA
Thứ Hai,
26/05/2025
Mỡ máu cao đang trở thành một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 39% người trưởng thành trên toàn cầu có mức cholesterol tăng cao, và tỷ lệ này đang gia tăng đáng kể tại các nước đang phát triển. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về mỡ máu cao, giúp bạn hiểu rõ và có biện pháp phòng ngừa, kiểm soát tình trạng này một cách tốt nhất.
>> Xem thêm: Giảo Cổ Lam Tuệ Linh - Viên uống hỗ trợ giảm mỡ máu, ổn định huyết áp hiệu quả
Mỡ máu cao là gì?
Định nghĩa và khái niệm cơ bản về rối loạn mỡ máu
Mỡ máu cao, hay còn gọi là rối loạn lipid máu, là tình trạng nồng độ các chất béo (lipid) trong máu vượt quá giới hạn bình thường. Rối loạn mỡ máu bao gồm tăng cholesterol toàn phần, tăng triglyceride, tăng lipoprotein mật độ thấp (LDL-C), và/hoặc giảm lipoprotein mật độ cao (HDL-C). Tình trạng này thường diễn ra âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng lại là yếu tố nguy cơ cao gây ra các bệnh tim mạch nguy hiểm.
Rối loạn mỡ máu có thể xuất hiện do di truyền (mỡ máu cao nguyên phát) hoặc là hậu quả của các bệnh lý khác như đái tháo đường, bệnh thận, suy giáp, hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc (mỡ máu cao thứ phát). Dù nguyên nhân là gì, tình trạng mỡ máu cao kéo dài nếu không được kiểm soát sẽ dẫn đến xơ vữa động mạch, tạo điều kiện cho các cục máu đông hình thành, gây tắc nghẽn mạch máu, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh.
Các loại mỡ máu trong cơ thể (cholesterol, triglyceride, HDL, LDL)
Trong máu có nhiều loại chất béo khác nhau, mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Hiểu rõ về từng loại sẽ giúp chúng ta nhận thức đầy đủ hơn về rối loạn mỡ máu:
- Cholesterol toàn phần: Là tổng lượng cholesterol có trong máu, bao gồm cả HDL-C, LDL-C và một phần cholesterol trong triglyceride. Cholesterol là chất béo cần thiết cho cơ thể, tham gia vào quá trình tạo màng tế bào, sản xuất hormone steroid và vitamin D. Tuy nhiên, khi mức cholesterol toàn phần vượt quá giới hạn bình thường sẽ trở thành nguy cơ gây bệnh tim mạch.
- Triglyceride: Đây là dạng chất béo chính trong cơ thể, được tạo ra từ thức ăn và cũng do gan sản xuất. Triglyceride được lưu trữ trong các tế bào mỡ và giải phóng để cung cấp năng lượng cho cơ thể khi cần. Mức triglyceride cao thường liên quan đến chế độ ăn nhiều đường, tinh bột, rượu và các vấn đề như béo phì, tiểu đường.
- Lipoprotein mật độ cao (HDL-C): Thường được gọi là "cholesterol tốt" vì có khả năng thu gom cholesterol dư thừa từ các mô và vận chuyển về gan để thải trừ. HDL-C cao có tác dụng bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Ngược lại, nồng độ HDL-C thấp được coi là yếu tố nguy cơ đối với bệnh tim mạch.
- Lipoprotein mật độ thấp (LDL-C): Thường được gọi là "cholesterol xấu" vì có khả năng vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào trong cơ thể. Khi nồng độ LDL-C cao, cholesterol có thể tích tụ trong thành động mạch, hình thành các mảng xơ vữa, gây hẹp lòng mạch và tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Chỉ số mỡ máu bình thường và chỉ số mỡ máu cao
Việc xác định chỉ số mỡ máu bình thường hay bất thường dựa trên các giá trị tham chiếu đã được nghiên cứu và đồng thuận bởi các hiệp hội tim mạch quốc tế. Theo khuyến cáo mới nhất, các chỉ số mỡ máu lý tưởng như sau:
Giá trị bình thường | Giá trị ở mức mỡ máu cao | |
Cholesterol toàn phần | < 5.2 mmol/L (200 mg/dL) | > 5.2 mmol/L (200 mg/dL) |
Triglyceride | < 1.7 mmol/L (150 mg/dL) | > 1.7 mmol/L (150 mg/dL) |
HDL-C | > 1.0 mmol/L (40 mg/dL) ở nam và > 1.3 mmol/L (50 mg/dL) ở nữ | < 1.0 mmol/L (40 mg/dL) ở nam và < 1.3 mmol/L (50 mg/dL) ở nữ |
LDL-C | < 2.6 mmol/L (100 mg/dL), và với người có nguy cơ tim mạch cao, mục tiêu còn thấp hơn, < 1.8 mmol/L (70 mg/dL) | > 3.4 mmol/L (130 mg/dL) |
Mức độ rối loạn mỡ máu được chia thành nhiều cấp độ từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào mức tăng của các chỉ số. Ngoài ra, các bác sĩ còn đánh giá tỷ lệ giữa cholesterol toàn phần/HDL-C và LDL-C/HDL-C để có cái nhìn toàn diện hơn về nguy cơ tim mạch của người bệnh.
Nguyên nhân gây mỡ máu cao
Các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến rối loạn mỡ máu
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra một số dạng rối loạn mỡ máu, đặc biệt là tăng cholesterol máu gia đình (FH). Đây là bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, liên quan đến đột biến gen LDLR, APOB, PCSK9 hoặc LDLRAP1. Những đột biến này làm suy giảm khả năng loại bỏ LDL-C khỏi máu, dẫn đến nồng độ LDL-C tăng cao bất thường ngay từ khi sinh.
Người mắc FH dị hợp tử (thừa hưởng một bản sao gen đột biến) có mức LDL-C cao gấp 2-3 lần bình thường và có nguy cơ bị bệnh tim mạch sớm trước 55 tuổi ở nam và 65 tuổi ở nữ. Trường hợp FH đồng hợp tử (thừa hưởng cả hai bản sao gen đột biến) còn nghiêm trọng hơn, với mức LDL-C cao gấp 6-10 lần bình thường và có thể gây tử vong do nhồi máu cơ tim ngay từ tuổi thiếu niên nếu không được điều trị.
Ngoài FH, các biến thể di truyền khác cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ lipid máu, bao gồm tăng triglyceride máu gia đình, tăng apo-lipoprotein B gia đình, và các rối loạn liên quan đến HDL-C thấp di truyền. Hiểu biết về yếu tố di truyền giúp nhận diện những người có nguy cơ cao và có kế hoạch điều trị, theo dõi phù hợp.
Chế độ ăn uống không hợp lý
Chế độ ăn uống là yếu tố môi trường có ảnh hưởng lớn nhất đến mức lipid máu. Một chế độ ăn giàu chất béo bão hòa, chất béo trans, carbohydrate tinh chế và cholesterol là nguyên nhân chính gây rối loạn mỡ máu:
- Chất béo bão hòa có nhiều trong thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa nguyên chất (bơ, kem, phô mai), da động vật, mỡ động vật. Khi tiêu thụ quá nhiều, gan sẽ sản xuất thêm cholesterol, khiến nồng độ LDL-C trong máu tăng lên.
- Chất béo trans có trong thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy, bánh ngọt, snack, thức ăn nhanh. Chất béo trans không chỉ làm tăng LDL-C mà còn làm giảm HDL-C, tạo nên tác động kép có hại cho sức khỏe tim mạch.
- Carbohydrate tinh chế và đường có trong bánh mì trắng, gạo trắng, nước ngọt, bánh kẹo ngọt. Tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng nồng độ triglyceride trong máu và làm giảm HDL-C, đặc biệt nguy hiểm ở người có tiền sử tiểu đường hoặc kháng insulin.
- Cholesterol từ thực phẩm có trong lòng đỏ trứng, nội tạng động vật, hải sản có vỏ. Mặc dù ảnh hưởng của cholesterol từ thực phẩm không lớn bằng chất béo bão hòa, nhưng với một số người nhạy cảm di truyền, việc tiêu thụ quá nhiều vẫn có thể làm tăng cholesterol máu.
Lối sống thiếu khoa học
Lối sống hiện đại với nhiều thói quen không lành mạnh cũng là nguyên nhân đáng kể gây rối loạn mỡ máu:
- Lười vận động, ít hoạt động thể chất: Thiếu hoạt động thể chất làm giảm nồng độ HDL-C, đồng thời góp phần vào tình trạng béo phì, kháng insulin - những yếu tố làm tăng triglyceride và LDL-C. Các nghiên cứu cho thấy tập thể dục đều đặn có thể làm tăng HDL-C từ 5-10% và giảm LDL-C, triglyceride.
- Hút thuốc lá: Nicotine và các hóa chất trong thuốc lá làm giảm HDL-C, tăng LDL-C và triglyceride. Ngoài ra, hút thuốc còn làm oxy hóa LDL-C, khiến nó trở nên độc hại hơn đối với thành mạch máu.
- Uống rượu bia quá mức: Mặc dù uống rượu vang đỏ với lượng vừa phải có thể có lợi cho tim mạch, nhưng uống quá nhiều rượu bia làm tăng đáng kể nồng độ triglyceride, gây tổn thương gan và làm rối loạn chuyển hóa lipid.
- Căng thẳng kéo dài: Stress mạn tính kích thích sản xuất hormone cortisol, adrenaline, khiến gan giải phóng nhiều glucose và acid béo vào máu, dẫn đến tăng LDL-C, giảm HDL-C.
Bệnh lý nền và tác dụng phụ của thuốc
Nhiều bệnh lý nền và tác dụng phụ của thuốc có thể gây rối loạn mỡ máu thứ phát:
- Tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường type 2 thường có rối loạn mỡ máu đặc trưng với triglyceride cao, HDL-C thấp, và LDL-C nhỏ đậm đặc có tính gây xơ vữa mạch cao. Nguyên nhân là do kháng insulin làm tăng giải phóng acid béo tự do từ mô mỡ vào máu, tăng sản xuất Lipoprotein tỉ trọng cực thấp (VLDL) ở gan và giảm phân hủy apolipoprotein B.
- Suy giáp: Hormone tuyến giáp có vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid. Suy giáp làm giảm hoạt động của thụ thể LDL-C, làm chậm chuyển hóa LDL-C, dẫn đến tăng cholesterol, LDL-C và cả HDL-C.
- Hội chứng thận hư: Biểu hiện bằng protein niệu, làm mất protein huyết tương bao gồm albumin. Để bù lại, gan sản xuất nhiều protein hơn, kèm theo tăng sản xuất lipoprotein, dẫn đến tăng cholesterol toàn phần, LDL-C và triglyceride.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc có thể gây rối loạn mỡ máu như lợi tiểu thiazide, thuốc chặn beta, corticosteroid, thuốc tránh thai estrogen liều cao, retinoid (dùng điều trị mụn trứng cá), một số thuốc kháng virus dùng trong điều trị HIV. Cơ chế gây rối loạn mỡ máu của mỗi nhóm thuốc khác nhau, từ tăng sản xuất VLDL ở gan, giảm hoạt động lipase lipoprotein, đến ảnh hưởng trực tiếp lên quá trình chuyển hóa lipid.
Triệu chứng mỡ máu cao thường gặp
Dấu hiệu nhận biết sớm mỡ máu cao
Mỡ máu cao thường diễn ra âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người không biết mình mắc bệnh cho đến khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu có thể gợi ý tình trạng này:
- Vòng trắng đục quanh mống mắt (vòng giác mạc): Đây là dấu hiệu tích tụ cholesterol quanh vùng giác mạc, thường gặp ở người cao tuổi nhưng nếu xuất hiện ở người dưới 45 tuổi có thể là dấu hiệu của tăng cholesterol máu gia đình.
- Mảng vàng quanh mí mắt (xanthoma mí mắt): Là những đám mỡ màu vàng xuất hiện ở góc trong hoặc trên mí mắt, thường liên quan đến tăng cholesterol máu.
- Nốt vàng dưới da (xanthoma gân): Các khối u dưới da màu vàng, thường xuất hiện ở gân gót chân, gân duỗi ngón tay, đặc biệt ở những người có tăng cholesterol máu gia đình.
- Đau ngực không ổn định: Mặc dù không phải triệu chứng trực tiếp của mỡ máu cao, nhưng khi cholesterol tích tụ trong động mạch vành đến mức gây hẹp lòng mạch, người bệnh có thể cảm thấy đau ngực khi gắng sức, đặc biệt khi leo cầu thang, đi bộ nhanh hoặc chạy.
Các triệu chứng mỡ máu cao điển hình
Ngoài các dấu hiệu sớm, khi mỡ máu cao kéo dài và bắt đầu gây hẹp các mạch máu, những triệu chứng mỡ máu cao điển hình có thể xuất hiện:
- Đau đầu, chóng mặt: Do lưu lượng máu lên não giảm khi các động mạch cảnh bị xơ vữa.
- Tê bì, yếu tay chân: Xơ vữa động mạch ngoại biên gây thiếu máu chi, biểu hiện bằng tê bì, đau khi đi lại (cách hồi), da tái lạnh ở chân.
- Đau thắt ngực: Cảm giác đau, nặng, tức ngực, thường bắt đầu từ giữa ngực lan lên cổ, vai, cánh tay (thường là bên trái), tăng khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi. Đây là biểu hiện của bệnh động mạch vành do xơ vữa động mạch.
- Khó thở khi gắng sức: Khi tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua các động mạch bị hẹp, có thể gây khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể lực.
- Mệt mỏi, giảm sức bền: Khi các cơ quan không nhận đủ máu và oxy do mạch máu bị hẹp, người bệnh sẽ cảm thấy mệt mỏi, sức bền giảm sút khi hoạt động.
Biến chứng nguy hiểm khi mỡ máu cao kéo dài
Mỡ máu cao không được kiểm soát sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng:
- Bệnh động mạch vành: Xơ vữa động mạch vành gây hẹp lòng mạch, dẫn đến thiếu máu cơ tim, biểu hiện bằng đau thắt ngực. Khi một mảng xơ vữa bị vỡ, tạo cục máu đông gây tắc hoàn toàn động mạch vành, sẽ xảy ra nhồi máu cơ tim với triệu chứng đau ngực dữ dội, vã mồ hôi, khó thở, buồn nôn.
- Đột quỵ não: Khi động mạch cảnh hoặc động mạch não bị xơ vữa, hẹp dần hoặc bị tắc đột ngột do cục máu đông, phần não tương ứng sẽ bị thiếu máu, gây đột quỵ với triệu chứng yếu hoặc liệt nửa người, méo miệng, nói khó, rối loạn ý thức.
- Bệnh động mạch ngoại biên: Xơ vữa động mạch ở chân gây đau cách hồi, loét không lành, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hoại tử chi cần phải cắt cụt.
- Phình động mạch chủ: Xơ vữa làm yếu thành động mạch chủ, có thể dẫn đến phình và có nguy cơ vỡ gây tử vong nhanh chóng.
- Suy thận: Xơ vữa động mạch thận làm giảm lưu lượng máu đến thận, gây tăng huyết áp khó kiểm soát và suy thận mạn tiến triển.
Phương pháp chẩn đoán rối loạn mỡ máu
Xét nghiệm lipid máu toàn phần
Xét nghiệm lipid máu toàn phần (hay còn gọi là bảng lipid) là xét nghiệm cơ bản và thiết yếu để chẩn đoán rối loạn mỡ máu. Bảng lipid bao gồm các thông số: Cholesterol toàn phần; Triglyceride; HDL-C (đo lượng "cholesterol tốt"); LDL-C (đo lượng "cholesterol xấu"); Non-HDL Cholesterol (được tính bằng cách lấy cholesterol toàn phần trừ đi HDL-C, bao gồm tất cả các lipoprotein có tính gây xơ vữa).
Xét nghiệm này cần được thực hiện sau khi nhịn ăn 9-12 giờ để tránh ảnh hưởng của thức ăn đến kết quả, đặc biệt là đối với triglyceride. Tuy nhiên, một số hướng dẫn mới cho phép đo không nhịn đói đối với cholesterol toàn phần và HDL-C.
Ngoài bảng lipid cơ bản, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định thêm các thông số khác như: Apolipoprotein B, Lipoprotein (a), phân tích kích thước hạt LDL.
Đánh giá nguy cơ tim mạch liên quan đến mỡ máu cao
Việc đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện là rất quan trọng để quyết định mức độ can thiệp điều trị mỡ máu cao. Các công cụ đánh giá nguy cơ tim mạch thường được sử dụng:
- Thang điểm Framingham: Dựa trên các yếu tố như tuổi, giới, hút thuốc, đái tháo đường, huyết áp, cholesterol toàn phần và HDL-C để ước tính nguy cơ mắc bệnh tim mạch trong 10 năm tới.
- Thang điểm ACC/AHA ASCVD Risk Estimator: Phát triển bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch xơ vữa trong 10 năm và suốt đời.
- Thang điểm SCORE (Systematic Coronary Risk Evaluation): Được sử dụng phổ biến ở châu Âu, đánh giá nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch trong 10 năm.
Ngoài các thang điểm, bác sĩ còn cân nhắc các yếu tố đặc biệt để phân loại bệnh nhân vào nhóm nguy cơ thấp, trung bình, cao hoặc rất cao:
- Bệnh tim mạch đã được chẩn đoán: Người đã mắc bệnh động mạch vành, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên được xếp vào nhóm nguy cơ rất cao.
- Tiểu đường kèm tổn thương cơ quan đích hoặc các yếu tố nguy cơ chính khác: Xếp vào nhóm nguy cơ rất cao.
- Suy thận mạn nặng: Mức lọc cầu thận < 30 ml/phút/1.73 m².
- Tăng cholesterol máu gia đình: Đặc biệt với LDL-C > 4.9 mmol/L (190 mg/dL).
- Tăng huyết áp nặng: Huyết áp ≥ 180/110 mmHg.
Tần suất kiểm tra mỡ máu định kỳ theo độ tuổi
Tần suất kiểm tra mỡ máu phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ:
- Nam giới từ 45-65 tuổi và nữ giới từ 55-65 tuổi: Kiểm tra mỗi 1-2 năm
- Người trên 65 tuổi: Kiểm tra hàng năm
- Người có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử gia đình, béo phì, hút thuốc, đái tháo đường): Kiểm tra mỗi 6 tháng hoặc theo chỉ định của bác sĩ
- Người đã được chẩn đoán mỡ máu cao và đang điều trị: Theo dõi theo phác đồ của bác sĩ, thường là 3-6 tháng/lần
Điều trị mỡ máu cao hiệu quả
Khi được chẩn đoán mỡ máu cao, phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các yếu tố nguy cơ tim mạch kèm theo. Để kiểm soát hiệu quả tình trạng rối loạn mỡ máu, cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.
Phương pháp điều trị mỡ máu cao bằng thuốc
Thuốc điều trị mỡ máu cao được chỉ định khi thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả như mong muốn hoặc khi bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao. Các nhóm thuốc chính bao gồm:
- Statin là lựa chọn hàng đầu để giảm mỡ máu với cơ chế ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giúp giảm tổng hợp cholesterol nội sinh và hạ mức LDL-C hiệu quả từ 20-60%. Các thuốc statin phổ biến bao gồm Atorvastatin, Rosuvastatin và Simvastatin. Thuốc được dùng đường uống, thường vào buổi tối để phát huy tác dụng tốt nhất.
- Ngoài statin, các nhóm thuốc khác như Ezetimibe (ức chế hấp thu cholesterol ở ruột), Fibrate (giảm triglyceride và tăng HDL-C), PCSK9 inhibitors (giảm LDL-C mạnh) cũng được sử dụng trong những trường hợp cụ thể. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm mỡ máu
Bên cạnh thuốc, một số thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ quá trình giảm mỡ máu như: Dầu cá omega-3 có khả năng giảm triglyceride, giảm viêm và cải thiện sức khỏe tim mạch. Nấm đỏ lên men chứa thành phần tương tự statin tự nhiên, giúp giảm cholesterol hiệu quả. Plant sterols/stanols (sterol thực vật) có trong các sản phẩm bơ thực vật bổ sung, giúp ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thực phẩm chức năng chỉ đóng vai trò hỗ trợ và không thay thế hoàn toàn thuốc điều trị. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tương tác thuốc và đảm bảo an toàn.
Thay đổi lối sống để kiểm soát mỡ máu cao
Thay đổi lối sống là nền tảng quan trọng trong điều trị mỡ máu cao và cần được duy trì lâu dài, ngay cả khi đã dùng thuốc. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh với việc giảm thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa (thịt đỏ, bơ, pho mát), tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Áp dụng chế độ ăn Mediterranean hoặc DASH cũng được khuyến khích vì đã được chứng minh có lợi cho tim mạch.
- Tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút/tuần với các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe giúp giảm LDL-C, tăng HDL-C và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.
Việc kiểm soát cân nặng, giảm stress và bỏ thuốc lá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mỡ máu cao.
Phòng ngừa mỡ máu cao
Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị, đặc biệt với mỡ máu cao - một yếu tố nguy cơ chính của các bệnh tim mạch. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, ít chất béo bão hòa và cholesterol, tập thể dục đều đặn và duy trì cân nặng hợp lý.
Việc hạn chế rượu bia, không hút thuốc và kiểm soát stress cũng góp phần đáng kể trong việc phòng ngừa rối loạn mỡ máu. Đặc biệt, những người có tiền sử gia đình mắc rối loạn mỡ máu hoặc bệnh tim mạch cần đặc biệt chú ý đến các biện pháp phòng ngừa và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Ngoài ra, việc tuân thủ điều trị các bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp cũng giúp giảm nguy cơ phát triển rối loạn mỡ máu và các biến chứng liên quan. Thăm khám sức khỏe định kỳ và tầm soát mỡ máu theo khuyến nghị của bác sĩ là biện pháp hiệu quả để phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
Tóm lại, việc phòng ngừa, chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách tình trạng mỡ máu cao sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Trên đây là những thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị… mỡ máu cao. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, xin quý khách hàng liên hệ trực tiếp đến số hotline 0965 280 068 để được DHT PHARMA hỗ trợ.